304 North Cardinal St. Dorchester Center, MA 02124
Cách khắc phục gà ủ rủ, nhắm mắt, đi lại chậm, hen, khẹc sốt, xù lông, sã cánh hiệu quả và triệt để
Trong chăn nuôi gia cầm, hiện tượng gà ủ rủ, xù lông, sã cánh, sốt, khó thở, đi lại chậm và nhắm mắt thường là biểu hiện của nhiều bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, có thể dẫn đến tỷ lệ chết cao, thiệt hại nghiêm trọng cho người chăn nuôi. Đây là những triệu chứng dễ bị nhầm lẫn giữa các bệnh hô hấp và đường tiêu hóa, do đó cần đánh giá tổng hợp để đưa ra phác đồ điều trị chính xác và hiệu quả nhất.
Nguyên nhân phổ biến khiến gà xuất hiện các triệu chứng ủ rủ, khẹc hen, xù lông
1. Nhiễm bệnh do virus, vi khuẩn
Newcastle (bệnh dịch tả gà): Gà sốt cao, bỏ ăn, xù lông, thở khó, đi lại loạng choạng, chết nhanh.
Gumboro: Gà ủ rũ, xệ cánh, nhắm mắt, tiêu chảy trắng, chết nhiều ở gà con 3–6 tuần tuổi.
CRD (bệnh hô hấp mãn tính): Hen khẹc, sổ mũi, chảy nước mắt, đi lại chậm.
IB – viêm phế quản truyền nhiễm: Khó thở, vươn cổ kêu khẹc, chảy dịch mũi, thở rít.
ILT – viêm thanh khí quản: Ho, khẹc dữ dội, có thể ho ra máu, xù lông, nhắm mắt.
2. Nhiễm vi khuẩn thứ cấp
E.coli, Pasteurella, Ornithobacterium rhinotracheale (ORT): Làm trầm trọng thêm các triệu chứng, gây suy nhược cơ thể, chết rải rác.
3. Môi trường chuồng nuôi không đảm bảo
Độ ẩm cao, không thoáng khí, tích tụ khí độc NH3.
Chuồng bẩn, nhiều bụi, gió lùa, thay đổi nhiệt độ đột ngột.
Mật độ nuôi dày khiến mầm bệnh lây lan nhanh.
4. Thiếu hụt dinh dưỡng, stress, ký sinh trùng
Thiếu vitamin A, D, E, B-complex khiến miễn dịch suy giảm.
Gà bị giun, cầu trùng khiến tiêu hóa kém, dễ bội nhiễm.
Thay đổi thức ăn đột ngột, chuyển đàn, tiêm vắc xin sai quy trình gây stress cao độ.
Biểu hiện nhận biết cụ thể của từng triệu chứng
1. Gà ủ rũ, đứng yên, đầu tụt xuống, xù lông
Biểu hiện của sốt hoặc viêm nội tạng, viêm đường hô hấp cấp
Gà không phản xạ khi đến gần, mắt nhắm, xệ cánh
2. Khẹc hen, thở khó, vươn cổ, có tiếng rít
Triệu chứng rõ rệt của CRD, IB hoặc ILT
Quan sát khi gà hô hấp, bụng phập phồng mạnh, mỏ há, thở khò khè
3. Gà đi lại chậm, yếu chân, chậm phát triển
Thiếu dưỡng chất, bệnh về cơ xương khớp, hoặc bội nhiễm cầu trùng
Có thể do nhiễm độc tố trong cám (aflatoxin)
4. Tiêu chảy, phân loãng, hôi tanh hoặc có màu bất thường
Phân trắng/xanh: do Gumboro, E.coli
Phân nâu/đen có máu: do cầu trùng, Salmonella
Phân sủi bọt: do vi khuẩn gây loét ruột
Phác đồ điều trị toàn diện khi gà ủ rũ, sốt, xù lông, khẹc hen
1. Cách ly và khử trùng chuồng trại triệt để
Cách ly ngay gà bệnh khỏi gà khỏe
Khử trùng bằng Virkon S, Bencox, Iodine 10%
Giữ chuồng ấm vào ban đêm, thoáng vào ban ngày, nhiệt độ ổn định 28–30°C
2. Dùng thuốc đặc trị theo nguyên nhân nghi ngờ
Trường hợp nghi CRD (hô hấp mãn tính):
Dùng kháng sinh Tylosin + Doxycycline liên tục 5–7 ngày
Kết hợp B-complex + Vitamin C + điện giải
Trường hợp nghi Gumboro:
Ngưng kháng sinh, cho uống Gluco-KC + vitamin C + Sorbitol
Tăng sức đề kháng bằng Electrolyte + Vitamin ADE
Trường hợp nghi IB hoặc ILT:
Sử dụng kháng sinh Amoxicillin hoặc Enrofloxacin
Phun xịt trực tiếp chuồng trại bằng Nano bạc, Tinh dầu tỏi
Kết hợp điều trị triệu chứng:
Tăng đề kháng: Chitosan, Beta-glucan, Imustim
Se ruột, kháng viêm: Kaolin-Pectin, Sulfaguanidine
Giải độc gan, chống stress: Livertonic, Hepatovit
Cải thiện dinh dưỡng và môi trường để phòng ngừa tái phát
1. Bổ sung vitamin khoáng và men tiêu hóa
Vitamin A, E, D3, B-complex, C: tăng miễn dịch, phục hồi nhanh
Men vi sinh Probiotic + Enzyme: cân bằng hệ vi sinh ruột, hấp thu tốt
Khoáng vi lượng (Zn, Cu, Fe, Mn): chống rối loạn chuyển hóa
2. Cân đối khẩu phần ăn
Không dùng cám kém chất lượng, cám mốc, cám tồn lâu
Bổ sung tỏi, gừng, nghệ, đinh lăng khô vào khẩu phần giúp kháng khuẩn tự nhiên
Tránh thay đổi loại cám đột ngột gây sốc hệ tiêu hóa
3. Cải thiện điều kiện chuồng nuôi
Mỗi m² chỉ nên nuôi 6–8 con gà
Làm máng ăn, máng uống đủ kích cỡ, vệ sinh mỗi ngày
Đảm bảo ánh sáng, thông gió, không có gió lùa
Dùng đệm lót sinh học để hạn chế ẩm, tiêu độc tự nhiên
Lịch tiêm phòng và phòng bệnh định kỳ
Loại vắc xin
Thời điểm tiêm
Newcastle (dịch tả gà)
Ngày 7–10 và nhắc lại sau 21 ngày
Gumboro
Ngày 12–14
IB (viêm phế quản)
Ngày 10
CRD (hô hấp mãn tính)
Ngày 15–18
Đậu gà
Tuần 3
Tụ huyết trùng
Tuần 4, tiêm lại sau 2 tháng
Nên tiêm phòng đầy đủ, đúng lịch, đúng liều lượng để tạo miễn dịch chủ động và hạn chế bùng phát dịch.
Việc khắc phục tình trạng gà ủ rủ, xù lông, sã cánh, khẹc hen và đi lại chậm đòi hỏi người chăn nuôi cần có kiến thức tổng hợp, xử lý kịp thời và tuân thủ phác đồ điều trị đúng khoa học. Bên cạnh đó, tăng cường dinh dưỡng, tiêm phòng đầy đủ và đảm bảo vệ sinh môi trường chính là yếu tố then chốt giúp phòng bệnh bền vững và phát triển đàn gà khỏe mạnh, hiệu quả kinh tế cao.