304 North Cardinal St. Dorchester Center, MA 02124
Chọn Thức Ăn Cho Nhím: Hướng Dẫn Toàn Diện Giúp Nhím Phát Triển Khỏe Mạnh
Chế độ ăn uống đóng vai trò cốt lõi trong việc đảm bảo sức khỏe, tuổi thọ và năng suất sinh sản của nhím. Việc lựa chọn thức ăn không đúng không chỉ gây suy dinh dưỡng, mà còn có thể gây tử vong hoặc phát sinh các bệnh lý tiêu hóa nghiêm trọng. Để tối ưu hóa khả năng tăng trưởng, sinh sản và giảm thiểu rủi ro bệnh tật, việc xây dựng một khẩu phần ăn khoa học, đa dạng và cân đối là điều kiện tiên quyết.
Đặc điểm tiêu hóa của nhím và những lưu ý quan trọng
Nhím thuộc nhóm động vật ăn tạp thiên về thực vật, với hệ tiêu hóa nhạy cảm, đặc biệt là đối với chất béo, thức ăn dầu mỡ và thức ăn có đường cao. Nhím cũng có thói quen ăn đêm, nên lịch cho ăn và thành phần thức ăn cần được điều chỉnh hợp lý để phù hợp với nhịp sinh học của chúng.
Phân loại thức ăn cho nhím theo mục tiêu nuôi
1. Thức ăn cho nhím cảnh
Nhím cảnh thường là nhím châu Phi, nuôi với mục đích làm thú cưng. Do đó, thức ăn cần:
Ít chất béo
Giàu chất xơ
Không chứa đường nhân tạo
Không có phẩm màu hóa học
Thực phẩm khuyến nghị:
Thức ăn viên chuyên dụng cho nhím cảnh (Hedgehog food): chứa protein động vật, vitamin và khoáng.
Trái cây tươi ít đường: táo, lê, việt quất (lượng ít, không quá 5% khẩu phần).
Trứng gà luộc nghiền nhỏ: bổ sung protein cao.
Thực phẩm cần tránh tuyệt đối:
Sữa và các sản phẩm từ sữa (nhím không tiêu hóa được lactose).
Socola, hành tây, tỏi, nho, nho khô.
Đồ ăn cho chó/mèo chứa phụ gia độc hại.
Thức ăn nhiều chất béo như thịt mỡ, đồ chiên.
2. Thức ăn cho nhím lấy thịt (nhím rừng, nhím lai)
Nhím nuôi lấy thịt cần được vỗ béo hợp lý để vừa đạt trọng lượng nhanh, vừa không gây tích mỡ nội tạng gây giảm chất lượng thịt.
Thành phần khẩu phần ăn nên bao gồm:
Tinh bột dễ tiêu: bắp, khoai, sắn luộc.
Cám gạo, cám ngô trộn với nước vo gạo: giúp tăng năng lượng.
Lá cây tươi: lá sắn, lá bầu, lá khoai lang, mía non, chuối chát.
Thức ăn giàu protein: đầu cá nấu nhừ, thịt băm, bột đậu nành.
Muối khoáng và vitamin tổng hợp: bổ sung hàng tuần.
Chú ý:
Không cho ăn thức ăn ôi thiu, có dấu hiệu mốc.
Luôn để sẵn nước sạch, thay mỗi ngày.
Tỷ lệ phối trộn khẩu phần chuẩn cho nhím trưởng thành
Thành phần
Tỷ lệ (%)
Tinh bột (bắp, khoai, sắn)
30–35
Đạm động vật/thực vật
20–25
Chất xơ (rau củ, lá xanh)
25–30
Khoáng – vitamin
5–10
Nước uống sạch
Tự do
Tần suất và thời điểm cho nhím ăn hợp lý
Số bữa/ngày: 2 bữa chính (sáng sớm và tối muộn), 1 bữa phụ nếu nhím còn nhỏ hoặc nuôi sinh sản.
Khẩu phần buổi tối: nên chiếm 60–70% tổng lượng thức ăn, do nhím hoạt động về đêm.
Thức ăn tươi cần được rửa sạch, hấp hoặc nấu sơ để loại bỏ vi khuẩn.
Chế độ ăn cho nhím theo từng giai đoạn phát triển
Nhím sơ sinh đến 2 tháng tuổi
Chỉ bú mẹ trong 20–25 ngày đầu.
Sau đó tập ăn dần cháo loãng nghiền trộn bột cá, bột đậu.
Bổ sung sữa công thức dành cho mèo nếu nhím mẹ không đủ sữa.
Nhím hậu bị (2–4 tháng)
Bắt đầu ăn thức ăn đặc dạng mềm.
Khuyến khích ăn đa dạng từ tinh bột đến côn trùng sống.
Không cho ăn quá nhiều đạm dễ gây tiêu chảy.
Nhím trưởng thành (trên 4 tháng)
Áp dụng khẩu phần tối ưu hóa sinh sản hoặc vỗ béo tùy mục tiêu.
Tăng cường thức ăn giàu năng lượng vào mùa lạnh.
Nhím sinh sản
Trước phối giống 2 tuần: tăng cường đạm và khoáng.
Sau sinh: bổ sung trứng luộc, bột cá, lá khoai lang để lợi sữa.
Giảm thức ăn tanh, tăng rau củ khi nhím mẹ có dấu hiệu táo bón.
Việc chọn thức ăn cho nhím không đơn giản là cho ăn no, mà cần hiểu sâu về đặc tính tiêu hóa, nhu cầu dinh dưỡng theo từng giai đoạn và mục tiêu nuôi. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc trên, chúng ta có thể tăng cường sức đề kháng, giảm tỷ lệ bệnh, tăng năng suất sinh sản và cải thiện chất lượng thịt. Nuôi nhím sẽ không còn là thách thức nếu có một chiến lược dinh dưỡng khoa học và chuẩn xác.